English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | giá trị
|
| English | Nounsvalue |
| Example |
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
The newer the information, the more valuable it is.
|
| Vietnamese | cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
|
| English | Nounspar value stock |
| Vietnamese | giá trị cổ phiếu
|
| English | Nounspar value stock |
| Vietnamese | giá trị trái phiếu
|
| English | Nounsbond price |
| Vietnamese | không có giá trị
|
| English | Nounsworthless |
| Example |
Câu chuyện đó không có giá trị.
That story is worthless.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.